9. AN SAO
9.1. Tử Vi tinh hệ
9.2. Thiên Phủ tinh hệ
9.3. Thái Tuế tinh hệ
9.4. Lộc Tồn tinh hệ
9.5. Tràng Sinh tinh hệ
9.6. Bộ sao Lục sát (Kình Dương, Đa La, Địa Kiếp, Địa Không, Hỏa Tinh, Linh Tinh)
9.7. Bộ sao Tả, Hữu (Tả Phụ, Hữu Bật)
9.8. Bộ sao Xương, Khúc (Văn Xương, Văn Khúc)
9.9. Bộ sao Long, Phượng (Long Trì, Phượng Các)
9.10. Bộ sao Khôi, Việt (Thiên Khôi, Thiên Việt)

9.11. Bộ sao Khốc, Hư (Thiên Khốc, Thiên Hư)
9.12. Bộ sao Thai, Tọa (Tam Thai, Bát Tọa)
9.13. Bộ sao Quang, Qúy (Ân Quang, Thiên Qúy)
9.14. Bộ sao Thiên, Nguyệt Đức (Thiên Đức, Nguyệt Đức)
9.15. Bộ sao Hình, Riêu, Y (Thiên Hình, Thiên Riêu, Thiên Y)
9.16. Bộ sao Hồng, Hỷ (Hồng Loan, Thiên Hỷ)
9.17. Bộ sao Ấn, Phù (Quốc Ấn, Đường Phù)
9.18. Bộ sao Thiên Địa, Giải Thần (Thiên Giải, Địa Giải, Giải Thần)
9.19. Bộ sao Thai Cáo (Thai Phụ, Phong Cáo)
9.20. Bộ sao Tài Thọ (Thiên Tài, Thiên Thọ)
9.21. Bộ sao Thương Sứ (Thiên Thương, Thiên Sứ)
9.22. Bộ sao La Võng (Thiên La, Địa Võng)
9.23. Bộ sao Tứ Hóa (Hóa Lộc, Hóa Quyền, Hóa Khoa, Hóa Kỵ)
9.24. Bộ sao Quan Phúc (Thiên Quan Qúy Nhân, Thiên Phúc Qúy Nhân)
9.25. Bộ sao Cô Quả (Cô Thần, Quả Tú)
9.26. Sao Đào Hoa
9.27. Sao Thiên Mã
9.28. Sao Kiếp Sát
9.29. Sao Phá Toái
9.30. Sao Hoa Cái
9.31. Sao Lưu Hà
9.32. Sao Thiên Trù
9.33. Sao Lưu Niên Văn Tinh
9.34. Sao Bác Sỹ
9.35. Sao Đẩu Quân (Nguyệt Tướng)
9.36. Sao Thiên Không
9.37. Bộ sao Nhị Không (Tuần Trung không vong (Tuần), Triệt Lộ không vong (Triệt))