3. ĐẶC TÍNH CÁC SAO
3.10. Tử Vi (Nam Bắc Đẩu tinh, Dương Thổ, Đế tinh)
3.2. Liêm Trinh (Bắc Đẩu tinh, Âm Hỏa, Tù tinh)
3.3. Thiên Đồng (Nam Đẩu tinh, Dương Thủy, Phúc tinh)
3.4. Vũ Khúc (Bắc Đẩu tinh, Âm Kim, Tài tinh)
3.5. Thái Dương (Nam Đẩu tinh, Dương Hỏa, Qúy tinh)
3.6. Thiên Cơ (Nam Đẩu tinh, Âm Mộc, Thiện tinh)
3.7. Thiên Phủ (Nam Đẩu tinh, Âm Thổ, Tài tinh, Quyền tinh)
3.8. Thái Âm (Bắc Đẩu tinh, Âm Thủy, Phú tinh)
3.9. Tham Lang (Bắc Đẩu tinh, Âm Thủy, Hung tinh, Dâm tinh)
3.10. Cự Môn (Bắc Đẩu tinh, Âm Thủy, Ám tinh)
3.11. Thiên Tướng (Nam Đẩu tinh, Dương Thủy, Quyền tinh, Dũng tinh)
3.12. Thiên Lương (Nam Đẩu tinh, Âm Mộc, Thọ tinh, Ám tinh)
3.13. Thất Sát (Nam Đẩu tinh, Dương Kim, Quyền tinh, Dũng tinh)
3.14. Phá Quân (Bắc Đẩu tinh, Âm Thủy, Hung tinh, Hao tinh)
3.15. Kình Dương (Bắc Đẩu tinh, Dương Kim đới Hỏa) - Đà La (Bắc Đẩu tinh, Âm Kim)
3.16. Hỏa Tinh (Nam Đẩu tinh, Dương Hỏa đới Kim) - Linh Tinh (Nam Đẩu tinh, Âm Hỏa đới Kim) - (Sát tinh)
3.17. Văn Xương (Bắc Đẩu tinh, Dương Kim đới Thổ) - Văn Khúc (Nam Đẩu tinh, Dương Thủy đới Hỏa) - (Văn tinh)
3.18. Thiên Khôi (Nam Đẩu tinh, Dương Hỏa đới Kim) - Thiên Việt (Nam Đẩu tinh, Âm Hỏa đới Mộc) - (Văn tinh, Qúy tinh)
3.19. Tả Phụ (Bắc Đẩu tinh, Dương Thổ đới Kim) - Hữu Bật (Bắc Đẩu tinh, Dương Thủy đới Thổ) - (Trợ tinh, Phù tinh)
3.20. Lộc Tồn (Bắc Đẩu tinh, Dương Thổ đới Thủy, Qúy tinh)
3.21. Địa Kiếp (Dương Hỏa) - Địa Không (Âm Hỏa) - (Sát tinh)
3.22. Thiên Không (Hỏa)
3.23. Hóa Lộc (Mộc đới Thổ)
3.24. Hóa Quyền (Mộc đới Thủy)
3.25. Hóa Khoa (Mộc đới Thủy)
3.26. Hóa Kỵ (Thủy)
3.27. Đại Hao (Hỏa) - Tiểu Hao (Hỏa) - (Bại tinh)
3.28. Tang Môn (Mộc) - Bạch Hổ (Kim) - (Bại tinh)
3.29. Thiên Khốc (Thủy) - Thiên Hư (Thủy) - (Bại tinh)
3.30. Thiên Mã (Hỏa)
3.31. Thiên Hình (Hỏa)
3.32. Thiên Riêu (Thủy)
3.33. Long Trì (Thủy) - Phượng Các (Mộc đới Thổ)
3.34. Tam Thai (Thủy) - Bát Tọa (Mộc)
3.35. Ân Quang (Mộc) - Thiên Qúy (Thổ)
3.36. Đào Hoa (Mộc) - Hồng Loan (Thủy đới Kim)
3.37. Thiên Hỷ (Thủy)
3.38. Thai Phụ (Kim đới Thổ) - Phong Cáo (Thổ đới Thủy)
3.39. Quốc Ấn (Thổ)
3.40. Đường Phù (Mộc)
3.41. Thiên Thọ (Thổ)
3.42. Bác Sỹ (Thủy)
3.43. Lưu Niên Văn Tinh (Hỏa)
3.44. Hoa Cái (Kim)
3.45. Thiên Trù (Thổ)
3.46. Thiên Quan Qúy Nhân (Hỏa) - Thiên Phúc Qúy Nhân (Thổ)
3.47. Thiên Giải (Hỏa) - Địa Giải ( Thổ) - Giải Thần (Mộc)
3.48. Thiên Đức (Hỏa) - Nguyệt Đức (Hỏa)
3.49. Thiên Y (Thủy)
3.50. Cô Thần (Thổ) - Quả Tú (Thổ)
3.51. Đẩu Quân (Hỏa)
3.52. Thiên Thương (Thổ) - Thiên Sứ (Thủy)
3.53. Kiếp Sát (Hỏa)
3.54. Lưu Hà (Thủy)
3.55. Phá Toái (Hỏa đới Kim)
3.56. Thiên Tài (Thổ)
3.57. Thiên La (Thổ) - Địa Võng (Thổ)
3.58. Thái Tuế (Hỏa)
3.59. Thiếu Dương (Hỏa) - Thiếu Âm (Thủy)
3.60. Quan Phù (Hỏa)
3.61. Tử Phù (Hỏa) - Trực Phù (Hỏa)
3.62. Tuế Phá (Hỏa)
3.63. Long Đức (Thủy) - Phúc Đức (Thổ)
3.64. Điếu Khách (Hỏa)
3.65. Lực Sỹ (Hỏa)
3.66. Thanh Long (Thủy)
3.67. Tướng Quân (Mộc)

3.68. Tấu Thư (Kim)
3.69. Phi Liêm (Hỏa)
3.70. Hỷ Thần (Hỏa)
3.71. Bệnh Phù (Thổ đới Mộc)
3.72. Phục Binh (Hỏa)
3.73. Quan Phù (Hỏa)
3.74. Tràng Sinh (Thủy)

3.75. Mộc Dục (Thủy)
3.76. Quan Đới (Kim)
3.77. Lâm Quan (Kim)
3.78. Đế Vượng (Kim)
3.79. Suy (Thủy)
3.80. Bệnh (Hỏa)

3.81. Tử (Thủy)
3.82. Mộ (Thổ)
3.83. Tuyệt (Thổ)
3.84. Thai (Thổ)
3.85. Dưỡng (Mộc)